Có 3 kết quả:

漂流 piāo liú ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄡˊ飄流 piāo liú ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄡˊ飘流 piāo liú ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄡˊ

1/3

Từ điển phổ thông

lênh đênh, phiêu dạt

Từ điển Trung-Anh

(1) to float on the current
(2) to drift along or about
(3) rafting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 漂流[piao1 liu2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 漂流[piao1 liu2]

Bình luận 0